

0.95
0.93
0.86
1.02
1.29
5.50
8.50
1.08
0.80
0.25
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Linton Maina




Ra sân: Max Finkgrafe

Kiến tạo: Tim Lemperle


Ra sân: Johannes Reichert
Ra sân: Tim Lemperle

Ra sân: Damion Downs


Ra sân: Maurice Krattenmacher

Ra sân: Luka Hyrylainen


Ra sân: Luca Waldschmidt



Ra sân: Lennart Stoll

Ra sân: Romario Rösch
Ra sân: Denis Huseinbasic

Bàn thắng
Phạt đền
൲ Hỏng phạt đền
🌳 Phản lưới nhà
🐟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಌ Thay người
🧸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 39 | 6.48 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 37 | 7.44 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 75 | 62 | 82.67% | 3 | 1 | 102 | 7.27 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 2 | 81 | 8.01 | |
33 | Florian Dietz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 39 | 33 | 84.62% | 5 | 0 | 54 | 7.66 | |
19 | Tim Lemperle | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.98 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.23 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 5 | 67 | 7.9 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.67 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 0 | 93 | 7.23 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 6.49 | |
35 | Max Finkgrafe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 31 | 6.22 | |
24 | Julian Pauli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 1 | 64 | 7.06 |
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 7 | 1 | 47 | 6.53 | |
6 | Thomas Geyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 5.92 | |
18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 54 | 6.23 | |
19 | Jonathan Meier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 5.98 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 62 | 6.94 | |
1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 0 | 41 | 5.95 | |
13 | Jayden Nelson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 38 | 6.05 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 66 | 6.46 | |
20 | Laurin Ulrich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 28 | 6.21 | |
26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 19 | 6.27 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 1 | 63 | 6.53 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 4.84 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ