

1.01
0.89
0.84
1.06
1.70
3.70
3.80
0.92
0.96
0.30
2.60
Diễn biến chính




Kiến tạo: Linton Maina

Ra sân: Eric Martel

Ra sân: Dejan Ljubicic

Ra sân: Mathias Olesen


Ra sân: Pape Meissa Ba

Ra sân: Mehmet Can Aydin

Ra sân: Janik Bachmann

Ra sân: Denis Huseinbasic

Ra sân: Damion Downs


Ra sân: Max Gruger

Ra sân: Tobias Mohr
Bàn thắng
Phạt đền
♔
Hỏng phạt đền
🌞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 30 | 6.87 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 39 | 6.65 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.68 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 21 | 5.99 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.38 | |
2 | Joel Schmied | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.13 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 34 | 6.55 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 23 | 6.26 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.13 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 36 | 6.45 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 6.23 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 21 | 6.38 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 7.05 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 53 | 6.59 | |
10 | Pape Meissa Ba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 19 | 6.7 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 40 | 6.48 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 32 | 6.95 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ