

0.75
1.17
0.96
0.90
4.80
4.00
1.61
1.08
0.82
0.98
0.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Benjamin Sesko
Kiến tạo: Eric Martel




Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons


Kiến tạo: David Raum


Ra sân: Florian Kainz

Ra sân: Faride Alidou


Ra sân: Lois Openda

Ra sân: Benjamin Sesko
Ra sân: Sargis Adamyan

Ra sân: Denis Huseinbasic


Kiến tạo: Benjamin Henrichs

Ra sân: Benjamin Henrichs

Ra sân: Amadou Haidara

Ra sân: Castello Lukeba
Ra sân: Max Finkgrafe

Bàn thắng
Phạt đền
♎
Hỏng phạt đền
🅰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💛
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 5 | 0 | 24 | 6.14 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 32 | 6.84 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 5.98 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 5 | 0 | 48 | 5.72 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 32 | 5.37 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 51 | 5.88 | |
22 | Jacob Christensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 47 | 6.01 | |
15 | Luca Kilian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 42 | 5.73 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 34 | 6.59 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 26 | 5.72 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 32 | 5.83 | |
42 | Damion Downs | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 2 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 32 | 6.23 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 83 | 76 | 91.57% | 0 | 3 | 87 | 6.86 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.9 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 2 | 66 | 8.41 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 2 | 84 | 7.37 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 4 | 1 | 79 | 7.61 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 59 | 7.93 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 48 | 39 | 81.25% | 12 | 2 | 88 | 8.18 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 30 | 9.15 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 28 | 7.38 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 45 | 39 | 86.67% | 4 | 1 | 62 | 8.67 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 75 | 73 | 97.33% | 0 | 0 | 83 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ