

0.92
0.94
0.95
0.85
2.12
3.63
2.80
0.71
1.09
0.97
0.83
Diễn biến chính





Ra sân: Luca Netz

Ra sân: Florian Neuhaus

Kiến tạo: Franck Honorat


Ra sân: Linton Maina




Ra sân: Timo Hubers


Ra sân: Franck Honorat

Ra sân: Alassane Plea

Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Davie Selke

Ra sân: Florian Kainz

Kiến tạo: Denis Huseinbasic


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ𒁏t đền
Phản l🥃ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🔴
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 1 | 38 | 7.21 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 25 | 6.31 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.51 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 8 | 1 | 42 | 7.34 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 42 | 7.52 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 45 | 7.3 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 35 | 6.84 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 4 | 0 | 49 | 6.71 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 40 | 6.64 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 5.96 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 0 | 17 | 5.92 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 3 | 34 | 6.62 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.03 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 37 | 6.28 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 35 | 6.86 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 17 | 5.88 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 21 | 5.94 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 27 | 6.19 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ