

0.80
1.06
0.91
0.89
2.00
3.65
3.00
1.12
0.68
0.71
1.09
Diễn biến chính





Ra sân: Kingsley Schindler

Ra sân: Davie Selke


Ra sân: Linton Maina

Ra sân: Florian Kainz



Ra sân: Lars Stindl

Ra sân: Jonas Hofmann

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦕ 𓆉
ไ Phản lưới nhà
ꦺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓀 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 29 | 70.73% | 12 | 0 | 69 | 6.28 | |
14 | Jonas Hector | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 9 | 0 | 73 | 6.93 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.29 | |
17 | Kingsley Schindler | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 6 | 1 | 33 | 6.29 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 53 | 6.93 | |
28 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 0 | 80 | 6.87 | |
20 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 58 | 6.82 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 70 | 7.23 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.38 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 1 | 75 | 7.13 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 12 | 6.26 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 7 | 0 | 36 | 6.38 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 3 | 0 | 9 | 6.3 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 43 | 6.91 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.43 | |
6 | Christoph Kramer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 3 | 54 | 7.42 | |
23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 31 | 17 | 54.84% | 5 | 0 | 49 | 6.63 | |
14 | Alassane Plea | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 2 | 87 | 7.48 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 59 | 83.1% | 0 | 3 | 87 | 7.37 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 1 | 96 | 8.07 | |
10 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 2 | 33 | 6.62 | |
25 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 48 | 29 | 60.42% | 1 | 1 | 81 | 6.98 | |
32 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.63 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 1 | 60 | 6.84 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 39 | 6.71 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ