

0.89
1.01
0.89
0.99
1.83
3.75
4.00
1.01
0.87
0.30
2.40
Diễn biến chính




Kiến tạo: Florian Kainz



Ra sân: Marvin Pieringer

Ra sân: Norman Theuerkauf

Ra sân: Florian Kainz

Ra sân: Linton Maina

Ra sân: Davie Selke


Ra sân: Eren Dinkci


Ra sân: Tim Kleindienst

Ra sân: Jan-Niklas Beste
Bàn thắng
Phạt đền
💜
Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 6 | 26 | 22 | 84.62% | 13 | 1 | 53 | 8.06 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 6 | 22 | 7.5 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 35 | 6.46 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 74 | 6.71 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 10 | 6.01 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 57 | 83.82% | 1 | 4 | 84 | 7.29 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 39 | 6.58 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 59 | 6.49 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 42 | 6.65 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 2 | 55 | 6.62 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 14 | 6.48 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 66 | 6.73 | |
45 | Justin Diehl | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 6 | 0 | 21 | 6.29 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 0 | 61 | 6.89 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 19 | 5.92 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 53 | 6.74 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 1 | 72 | 6.74 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 5 | 38 | 6.63 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 3 | 86 | 7.11 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 3 | 55 | 6.65 | |
20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 3 | 69 | 7.01 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 55 | 6.41 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 12 | 52.17% | 8 | 0 | 46 | 7.26 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 24 | 6.35 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 23 | 7.33 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 31 | 6.3 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 22 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ