

1.03
0.85
0.98
0.90
1.80
3.75
4.10
0.95
0.95
0.74
1.16
Diễn biến chính



Kiến tạo: Enzo Leopold

Kiến tạo: Leart Paqarada




Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Julian Pauli

Ra sân: Luca Waldschmidt


Kiến tạo: Linton Maina


Ra sân: Jessic Ngankam

Ra sân: Sei Muroya

Ra sân: Dejan Ljubicic

Ra sân: Linton Maina

Bàn thắng
Phạt đền
🎃 Hỏng ph🌠ạt đền
🐬 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅺 Thay người
🃏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Dominique Heintz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 4 | 56 | 6.61 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 30 | 6.33 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 8 | 1 | 47 | 7.04 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.08 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 50 | 6.3 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 37 | 6.23 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 5.91 | |
19 | Tim Lemperle | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 26 | 7.05 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 3 | 51 | 6.94 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 46 | 6.57 | |
24 | Julian Pauli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 2 | 49 | 6.57 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 22 | 5.85 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 23 | 6.38 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.66 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 27 | 6.06 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 1 | 0 | 28 | 6.43 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 32 | 6.46 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 28 | 6.23 | |
2 | Josh Knight | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 2 | 1 | 33 | 6.27 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 17 | 7.02 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 2 | 49 | 7.38 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 6 | 19 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ