

1.07
0.81
0.85
0.85
2.75
3.30
2.50
1.05
0.85
0.92
0.96
Diễn biến chính





Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe



Kiến tạo: Dejan Ljubicic


Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Faride Alidou


Ra sân: Ansgar Knauff

Ra sân: Mario Gotze

Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Florian Kainz

Kiến tạo: Dejan Ljubicic



Ra sân: Denis Huseinbasic

Ra sân: Max Finkgrafe

Ra sân: Benno Schmitz

Bàn thắng
Phạt đền
ꦯ
Hỏng phạt đền
🌺
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ܫ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 9 | 0 | 31 | 6.63 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 1 | 45 | 6.95 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 7.57 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 60 | 7.16 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 3 | 72 | 6.94 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 32 | 7.9 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.16 | |
22 | Jacob Christensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 21 | 8.11 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 53 | 7.22 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 37 | 7.79 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 35 | 6.65 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 2 | 3 | 69 | 7.57 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 40 | 6.04 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 46 | 45 | 97.83% | 4 | 0 | 59 | 6.98 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 0 | 72 | 6.44 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 4 | 90 | 6.32 | |
9 | Sasa Kalajdzic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 31 | 6.81 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 1 | 3 | 73 | 4.73 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 91 | 93.81% | 0 | 1 | 105 | 5.51 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.51 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 1 | 59 | 6 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 38 | 5.9 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.24 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 1 | 38 | 6.35 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 5.88 | |
19 | Jean Négoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ