Vòng 9
22:59 ngày 16/04/2024
FC Kolkheti Poti
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Dila Gori
Địa điểm: Fazisi Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 2.25
1.04
U 2.25
0.78
1
3.60
X
3.00
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.20
O 0.75
0.75
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Phút
Dila Gori Dila Gori
22'
match hong pen Nika Gagnidze  🌊
27'
match yellow.png  Ivan Lytvynenko ꦍ
28'
match yellow.png  Aboubacar Konte ꦯ ♈
33'
match yellow.png 💧 Shota Shekiladze ♕
39'
match goal 0 - 1 Shota Shekiladze
Kiến tạo: Joao Nobrega
42'
match goal 0 - 2 Ibrahima Drame
Kiến tạo: Joao Nobrega
 Yaya Toure  ๊ 🌱 match yellow.png
45'
 ꦆ ⛦ Georgi Melkadze match hong pen
49'
50'
match yellow.png Zurab Rukhadze 🍬 
Giorgi Kharꦇebava  match yellow.png
52'
 Gior꧅gi Abuash🌳vili match hong pen
64'
68'
match goal 0 - 3 Aboubacar Konte
Kiến tạo: Giorgi Gaprindashvili
Kirill Klimov 1 - 3 match pen
71'
 𒀰 🦋 Mahamat Thiam  match yellow.png
81'
83'
match yellow.png   J♋oao Nobrega ♔

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng phạt đền 𓃲 𝓡 match phan luoi ﷽ Phản lưới nhà  ﷽ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔜 🅘 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Dila Gori Dila Gori
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
2
 
Cứu thua
 
0
143
 
Pha tấn công
 
99
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 7
47% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 5.8
48.1% Kiểm soát bóng 58.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Kolꦿkheti Poti (6trận) 
Chủ Khách
Dila Gori (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0