Vòng 11
22:30 ngày 11/07/2021
FC Haka
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
KuPs
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃

Diễn biến chính

FC Haka FC Haka
Phút
KuPs KuPs
45'
match goal 0 - 1 Diogo Tomas
Kiến tạo: Axel Vidjeskog
46'
match change Lucas Rangel Nunes Goncalves
Ra sân: Santeri Haarala
46'
match change Daniel Carrillo
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
56'
match yellow.png 🅘  Diogo Tomas
Janne Pekka Laine 🌸 match yellow.png
58'
Tino Purme
Ra sân: Jami Kyostila
match change
72'
Aleksandar Vucenovic
Ra sân: Jacob Bushue
match change
72'
Salomo Ojala
Ra sân: Janne Pekka Laine
match change
80'
84'
match change Urho Nissila
Ra sân: Axel Vidjeskog
Antto Hilska
Ra sân: Maximus Mikael Tainio
match change
86'
 Seth 🥀Saarinen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🉐 Hỏng phạt ꧃đền   match phan luoi  ꧑ P🌺hản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌳 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Haka FC Haka
KuPs KuPs
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
22
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
16
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
5
94
 
Pha tấn công
 
127
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Aleksandar Vucenovic
12
Aatu Hakala
11
Hussein Mohamed
15
Tino Purme
10
Samuel Chidi
23
Salomo Ojala
7
Antto Hilska
FC Haka FC Haka
KuPs KuPs
20
Malundam...
9
Bosnjak
17
Laine
18
Saarinen
77
Yartey
1
Hilander
5
Lucas
4
Auvinen
19
Tainio
6
Bushue
2
Kyostila
33
Hamalain...
13
Udo
21
Kreidl
17
Jarvinen
15
Unuorah
3
Tomas
14
Popovitc...
10
Sebban
29
Haarala
26
Vidjesko...
22
Toivomak...

Substitutes

12
Sami Rissanen
16
Tommi Jyry
23
Daniel Carrillo
25
Urho Nissila
18
Juho Pirttijoki
20
Arttu Heinonen
8
Lucas Rangel Nunes Goncalves
Đội hình dự bị
FC Haka FC Haka
Aleksandar Vucenovic 8
Aatu Hakala 12
Hussein Mohamed 11
Tino Purme 15
Samuel Chidi 10
Salomo Ojala 23
Antto Hilska 7
FC Haka KuPs
12 Sami Rissanen
16 Tommi Jyry
23 Daniel Carrillo
25 Urho Nissila
18 Juho Pirttijoki
20 Arttu Heinonen
8 Lucas Rangel Nunes Goncalves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6.33
22% Kiểm soát bóng 38%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.8
1.8 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 7.6
43.4% Kiểm soát bóng 40.8%
7.3 Phạm lỗi 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Haka (5trận)
Chủ Khách
KuPs (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0