Vòng 19
21:00 ngày 14/03/2024
FC Goa
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Bengaluru 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
1.61
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

FC Goa FC Goa
Phút
Bengaluru Bengaluru
2'
match goal 0 - 1 Chingambam Sing
Kiến tạo: Suresh Singh Wangjam
Odei Onaindia 1 - 1 match goal
22'
🃏 Narayan Das  match yellow.png
31'
47'
match red  Suresh S💖ingh Wangjam 🌺 
Jay Gupta match yellow.png
66'
ꦡ  Kumam Udanta Singh 🍌 match yellow.png
76'
Boris Singh 2 - 1
Kiến tạo: Borja Herrera
match goal
81'
87'
match yellow.png  𓆉 Aleksandar Jovanovic
90'
match yellow.png  Slavko Daꦓmjanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♓ ♏ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 🦹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♈ 🍸 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Goa FC Goa
Bengaluru Bengaluru
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
551
 
Số đường chuyền
 
264
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
8
125
 
Pha tấn công
 
80
117
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua
4 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 6.6
2.4 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.2
51.7% Kiểm soát bóng 44.7%
9.7 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Goa (22trận)
Chủ Khách
Bengaluru (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
7
1
HT-H/FT-T
3
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
1
6
0
2