Vòng 21
03:30 ngày 09/02/2025
FC Famalicao
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.25
0.99
U 2.25
0.73
1
3.25
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
34'
match yellow.png  Toღni Borevkovic
Justin de Haas 𒁃 match yellow.png
43'
46'
match yellow.png Tiago Rafael Ma꧙iaཧ Silva 
𒁃  Enea Mihaj 🤪  match yellow.png
59'
61'
match change Umaro Embalo
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
71'
match change Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
71'
match change Jesus Ramirez
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Mirko Topic
Ra sân: Mathias De Amorim
match change
71'
Gil Dias
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
match change
78'
Simon Elisor
Ra sân: Vaclav Sejk
match change
78'
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
match change
84'
Otar Mamageishvili
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
match change
85'
86'
match change Vando Felix
Ra sân: Nuno Santos.
86'
match change Michel Dieu
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha ♏ ༒  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𓂃 Hỏng phạt đề♈n  match phan luoi Phản lưới nhà ไ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𝕴 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
4
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
16
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
238
 
Số đường chuyền
 
603
71%
 
Chuyền chính xác
 
90%
16
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
36
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
4
23
 
Long pass
 
42
55
 
Pha tấn công
 
124
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Simon Elisor
15
Otar Mamageishvili
10
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
23
Gil Dias
8
Mirko Topic
13
Pedro Francisco
3
Leonardo Javier Realpe Montano
88
Samuel Lobato
22
Gabriel Cabral
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
25
Carevic
5
Alves,Ra...
16
Haas
4
Mihaj
17
Ferreira
14
Amorim
6
Looi
11
Subiela
20
Sa
7
Moura,So...
29
Sejk
14
Varela
2
Magalhes
24
Borevkov...
3
Alvarez
13
Mendes
8
Hndel
10
Silva
18
Arcanjo
20
Silva
77
Santos.
7
Oliveira

Substitutes

86
Michel Dieu
21
Vando Felix
17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
11
Umaro Embalo
9
Jesus Ramirez
27
Charles
22
Hevertton
4
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
16
Benedito Mambuene Mukendi
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Simon Elisor 12
Otar Mamageishvili 15
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10
Gil Dias 23
Mirko Topic 8
Pedro Francisco 13
Leonardo Javier Realpe Montano 3
Samuel Lobato 88
Gabriel Cabral 22
FC Famalicao Vitoria Guimaraes
86 Michel Dieu
21 Vando Felix
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
11 Umaro Embalo
9 Jesus Ramirez
27 Charles
22 Hevertton
4 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
16 Benedito Mambuene Mukendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua
7.33 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 65%
16.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 7.1
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.6 Sút trúng cầu môn 5.9
50.6% Kiểm soát bóng 59.3%
12.1 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao💧 (24trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (38trận) 𝔉
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
6
1
HT-H/FT-T
0
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
3
4
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
2
3
0
3

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 2 0 17 6.48
4 Enea Mihaj Trung vệ 1 1 0 17 14 82.35% 1 1 21 6.53
6 Tom van de Looi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 5.79
16 Justin de Haas Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.66
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 1 25 6.49
25 Lazar Carevic Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 7.01
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.29
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 3 0 19 6.12
29 Vaclav Sejk Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 8 6.22
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.44
14 Mathias De Amorim Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 6.5

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 1 1 10 6.22
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 29 7.4
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 39 38 97.44% 2 0 46 6.23
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 52 6.67
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 1 1 1 19 14 73.68% 3 2 31 6.8
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 41 40 97.56% 0 1 45 6.69
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 0 0 1 14 14 100% 1 0 20 6.35
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ công 2 1 0 11 11 100% 2 0 25 6.88
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 6.22
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 30 6.68
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 20 83.33% 1 1 37 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ