

1.00
0.88
0.84
1.02
7.50
4.80
1.40
0.99
0.91
0.33
2.25
Diễn biến chính




Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa


Ra sân: Nuno Santos


Kiến tạo: Hidemasa Morita
Ra sân: Gil Dias



Ra sân: Pedro Goncalves
Ra sân: Zaydou Youssouf

Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha


Ra sân: Geovany Quenda

Ra sân: Ousmane Diomande

Ra sân: Hidemasa Morita

Kiến tạo: Geny Catamo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🐠ạt đền
🦩
Phản lưới nhà
𓆏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🉐 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 43 | 5.94 | |
10 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 5.79 | |
23 | Gil Dias | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 6.17 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 42 | 7.84 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 7.02 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 39 | 6.25 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 38 | 6.58 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.29 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 33 | 6.62 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 2 | 32 | 6.06 | |
18 | Otso Liimatta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.52 | |
88 | Samuel Lobato | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 5.92 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
11 | Nuno Santos | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 29 | 6.32 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 5 | 4 | 5 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 43 | 8.37 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 2 | 25 | 7.83 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 48 | 7.83 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
20 | Maximiliano Araujo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 5 | 2 | 3 | 25 | 15 | 60% | 5 | 0 | 46 | 6.97 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 8 | 2 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 72 | 7.33 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 85 | 7.09 | |
1 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.72 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.33 | |
6 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 68 | 6.7 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 68 | 100% | 0 | 1 | 74 | 6.96 | |
57 | Geovany Quenda | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 8 | 0 | 51 | 7.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ