

0.90
1.00
0.73
1.00
9.50
5.00
1.30
1.03
0.87
0.33
2.25
Diễn biến chính



Kiến tạo: Francisco Trincao



Ra sân: Ousmane Diomande



Ra sân: Pedro Goncalves

Ra sân: Daniel Braganca

Ra sân: Geny Catamo
Ra sân: Jose Luis Rodriguez


Ra sân: Mirko Topic

Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa


Ra sân: Nuno Santos

Bàn thắng
Phạt đền
𝔍 ༒ Hỏng phạt đền
ꦅ 🦂 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩲ 🙈 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 0 | 26 | 5.6 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 45 | 6.27 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 6.48 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 2 | 17 | 6.07 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 54 | 6.75 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 47 | 6.39 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 48 | 6.36 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 46 | 5.6 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 57 | 6.34 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.21 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 5 | 0 | 43 | 6.27 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 11 | 6 | |
21 | Florian Danho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 35 | 6.21 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 4 | 78 | 7.31 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 5.96 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.09 | |
11 | Nuno Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 4 | 0 | 60 | 6.57 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 54 | 8.1 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 5 | 33 | 7.02 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 54 | 6.68 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 6 | 0 | 36 | 7.4 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 42 | 6.77 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 42 | 6.81 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 84 | 90.32% | 0 | 3 | 100 | 6.93 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 72 | 6.94 | |
22 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 56 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ