

0.85
1.05
0.98
0.90
4.33
3.90
1.65
0.85
0.95
0.73
1.08
Diễn biến chính






Ra sân: Vitor Carvalho Vieira



Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi

Ra sân: Francisco Chiquinho

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa

Ra sân: Theo Fonseca


Ra sân: Victor Gomez Perea

Kiến tạo: Roger Fernandes

Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz





Kiến tạo: Rodrigo Zalazar


Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez

Bàn thắng
Phạt đền
🤡
Hỏng phạt đền
🦂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐻
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 5 | 26 | 7.5 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 65 | 6.54 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 49 | 6.79 | |
23 | Mihai Alexandru Dobre | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.44 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.7 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 38 | 30 | 78.95% | 8 | 1 | 65 | 7.38 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 46 | 6.6 | |
9 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 0 | 52 | 6.86 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 7 | 1 | 68 | 7.43 | |
13 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 63 | 7.25 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 4 | 0 | 30 | 6.36 | |
18 | Otso Liimatta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.72 | |
95 | Theo Fonseca | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 30 | 6.16 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 6.74 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 4 | 73 | 6.28 | |
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 99 | 88 | 88.89% | 3 | 0 | 117 | 6.97 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 1 | 70 | 7.44 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 41 | 6.13 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 56 | 6.58 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 2 | 64 | 7.06 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 7.31 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 29 | 6.07 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 34 | 6.22 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 2 | 41 | 7.2 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 4 | 0 | 63 | 6.49 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 30 | 6.45 | |
17 | Josafat Mendes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.19 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 6 | 52 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ