

0.85
1.05
1.03
0.85
1.80
3.40
4.50
1.03
0.87
0.75
1.14
Diễn biến chính





Kiến tạo: Elves Balde



Ra sân: Lucas Felipe Calegari

Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha


Ra sân: Gil Dias

Ra sân: Zaydou Youssouf


Ra sân: Dario Poveda Romera

Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias

Ra sân: Elves Balde






Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto

Ra sân: Miguel Menino
Bàn thắng
Phạt đền
♍
Hỏng phạt đền
💞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔥
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 9 | 0 | 71 | 6.59 | |
10 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 15 | 6.02 | |
23 | Gil Dias | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 36 | 5.93 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 1 | 71 | 6.02 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 3 | 34 | 5.96 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 3 | 73 | 5.96 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 46 | 5.99 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 1 | 84 | 6.32 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 1 | 28 | 6.3 | |
25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 37 | 6.63 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 2 | 0 | 41 | 6.17 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.31 |
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Marco André Silva Lopes Matias | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 27 | 7.79 | |
9 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.06 | |
6 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.03 | |
79 | Mehdi Merghem | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 23 | 7.02 | |
7 | Elves Balde | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 15 | 6.98 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 5 | 1 | 52 | 6.68 | |
44 | Lucas africo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 29 | 7.11 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 24 | 6.46 | |
11 | Alex Bermejo Escribano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Dario Poveda Romera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 4 | 19 | 6.78 | |
3 | Marco Moreno | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 26 | 7.4 | |
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.79 | |
93 | Miguel Menino | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 7.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ