

1.09
0.81
0.76
0.95
1.57
3.80
6.00
1.03
0.85
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Carlinhos

Ra sân: Midana Cassama





Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso

Ra sân: Mirko Topic


Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura

Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez


Ra sân: Guga

Ra sân: Taichi Fukui

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa




Ra sân: Goncalo Costa

Ra sân: Carlinhos
Ra sân: Francisco Chiquinho


Bàn thắng
Phạt đền
🐟
Hỏng phạt đền
ღ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 6 | 39 | 7.64 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 1 | 56 | 7.6 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 6 | 0 | 23 | 7.23 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 5.78 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 42 | 33 | 78.57% | 4 | 4 | 70 | 7.92 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 21 | 4.97 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 3 | 48 | 6.37 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 24 | 6.82 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 28 | 6.21 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 43 | 6.54 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.27 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 9 | 2 | 49 | 7.64 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 29 | 5.87 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 2 | 39 | 7.08 |
Portimonense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Carlinhos | Tiền vệ công | 4 | 3 | 5 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 1 | 58 | 8.16 | |
32 | Nakamura Kosuke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.03 | |
44 | Pedrao Medeiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 42 | 5.87 | |
25 | Lucas de Souza Ventura,Nonoca | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 51 | 6.89 | |
19 | Ronie Edmundo Carrillo Morales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.14 | |
20 | Paulo Estrela Moreira Alves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 17 | 6.17 | |
33 | Igor Marques | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 1 | 27 | 6.63 | |
22 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 1 | 64 | 6.23 | |
8 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.08 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 6 | 1 | 53 | 6.03 | |
43 | Alemao | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 59 | 7.6 | |
28 | Luan Campos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.06 | |
27 | Guga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 28 | 5.39 | |
77 | Helio Varela | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 2 | 53 | 7.5 | |
85 | Midana Cassama | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.58 | |
9 | Tamble Monteiro | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ