

1.08
0.80
1.00
0.86
1.57
3.75
5.25
0.80
1.08
0.40
1.75
Diễn biến chính


Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso



Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa



Ra sân: Arvin Appiah

Ra sân: Oscar Aranda Subiela


Ra sân: Adrian Butzke

Ra sân: Luis Esteves

Ra sân: Nigel Thomas

Bàn thắng
Phạt đền
✃
Hỏng phạt đền
🤡
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝐆
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gil Dias | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 56 | 6.46 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 32 | 7.96 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 59 | 79.73% | 0 | 1 | 90 | 7.21 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 44 | 35 | 79.55% | 5 | 1 | 61 | 7.16 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 6.37 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 4 | 76 | 7.33 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 60 | 7.12 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 1 | 1 | 82 | 6.92 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 4 | 87 | 7.59 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 8 | 2 | 50 | 6.78 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.07 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 41 | 5.97 | |
21 | Yassir Zabiri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 1 | 6 | 6.06 |
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 6 | 6.15 | |
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 1 | 41 | 6.54 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 38 | 8.1 | |
34 | Leonardo Rodrigues dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 6.46 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.15 | |
19 | Miguel Baeza Perez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.01 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 23 | 6.1 | |
11 | Nigel Thomas | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 11 | 4 | 36.36% | 4 | 1 | 27 | 6.47 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 33 | 6.78 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 15 | 60% | 2 | 0 | 56 | 6.99 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 39 | 7.66 | |
9 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 3 | 26 | 6.33 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 46 | 7.78 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.02 | |
27 | El Hadji Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 6 | 51 | 8.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ