Vòng 22
22:30 ngày 13/02/2022
FC Famalicao
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (4 - 0)
Moreirense
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Moreirense Moreirense
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe 1 - 0 match pen
25'
🔯 Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
29'
Simon Banza 2 - 0
Kiến tạo: João Carlos Vilaça Teixeira
match goal
31'
33'
match yellow.png 🦋 Pablo Renan dos Santos
Adrian Marin Gomez 3 - 0
Kiến tạo: João Carlos Vilaça Teixeira
match goal
34'
35'
match yellow.png 💝 Kewin Oliveira Silva
🅰 Alex de Oliveira Nascimento match yellow.png
40'
44'
match yellow.png 🍌 Fabio Jose Ferreira Pacheco
João Carlos Vilaça Teixeira 4 - 0 match goal
45'
Dylan Batubinsika
Ra sân: Alex de Oliveira Nascimento
match change
46'
46'
match change Jefferson Nogueira
Ra sân: Fabio Jose Ferreira Pacheco
🌸 Ivo Rodrigues match yellow.png
48'
⛎ Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
51'
56'
match change Ruben Ramos
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
56'
match change Walterson Silva
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
56'
match yellow.png ꦫ Lazar Rasic
Ivan Dolcek
Ra sân: Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
match change
68'
Hernan De La Fuente
Ra sân: João Carlos Vilaça Teixeira
match change
68'
Ivan Dolcek 5 - 0
Kiến tạo: Hernan De La Fuente
match goal
69'
Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Simon Banza
match change
72'
78'
match change Derik Lacerda
Ra sân: Rafael Martins
78'
match change Rodrigo Conceicao
Ra sân: Paulo Sergio Mota Paulinho
Junior Kadile
Ra sân: Ivo Rodrigues
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦬ Hỏng phạt đền match phan luoi♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Moreirense Moreirense
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
481
 
Số đường chuyền
 
337
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
105
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Dylan Batubinsika
21
Ivan Dolcek
2
Diogo Lucas Queiros
1
Ivan Zlobin
29
Jhonder Leonel Cadiz
22
Hernan De La Fuente
23
Bernardo Silva
14
Junior Kadile
8
Pedro Brazao Teixeira
FC Famalicao FC Famalicao 3-4-3
3-4-3 Moreirense Moreirense
31
Júnior
4
Nascimen...
15
Junior
43
Correia
5
Gomez
88
Pepe
12
Assuncao
7
Rodrigue...
11
Nascimen...
17
Banza
28
Teixeira
14
Pasinato
3
Rasic
4
Amorim
28
Santos
77
Paulinho
6
Pacheco
8
Camara
18
Amador
11
Souza
9
Dlopst
99
Martins

Substitutes

66
Ruben Ramos
7
Walterson Silva
35
Jefferson Nogueira
27
Derik Lacerda
37
Jefferson Fernando Isidio
13
Matheus Silva
2
Rodrigo Conceicao
1
Kewin Oliveira Silva
88
Goncalo Baptista Franco
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Dylan Batubinsika 19
Ivan Dolcek 21
Diogo Lucas Queiros 2
Ivan Zlobin 1
Jhonder Leonel Cadiz 29
Hernan De La Fuente 22
Bernardo Silva 23
Junior Kadile 14
Pedro Brazao Teixeira 8
FC Famalicao Moreirense
66 Ruben Ramos
7 Walterson Silva
35 Jefferson Nogueira
27 Derik Lacerda
37 Jefferson Fernando Isidio
13 Matheus Silva
2 Rodrigo Conceicao
1 Kewin Oliveira Silva
88 Goncalo Baptista Franco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 54%
14.33 Phạm lỗi 16
2.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 3.1
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
50.7% Kiểm soát bóng 50.7%
13.2 Phạm lỗi 13.3
2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎃 FC Famalicao (27trận)
Chủ Khách
Moreirense (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
5
HT-H/FT-T
1
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
5
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
2