Vòng 30
00:00 ngày 16/04/2022
FC Famalicao
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Gil Vicente
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Simon Banza 1 - 0
Kiến tạo: Jhonder Leonel Cadiz
match goal
18'
20'
match goal 1 - 1🦋 Elder Santana Conceicao
🃏 Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
31'
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe 2 - 1 match pen
37'
ꦡ Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe match yellow.png
38'
45'
match yellow.png ✨ Ruben Miguel Santos Fernandes
෴ Jhonder Leonel Cadiz match yellow.png
53'
Alex de Oliveira Nascimento
Ra sân: Ivan Dolcek
match change
60'
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
60'
63'
match change Matheus Bueno Batista
Ra sân: Bilel Aouacheria
67'
match yellow.png 𒀰 Vitor Carvalho Vieira
68'
match yellow.png 🍨 Kanya Fujimoto
74'
match yellow.png 🍌 Samuel Dias Lino
♛ Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras match yellow.png
75'
76'
match change Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
Hernan De La Fuente
Ra sân: Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
match change
77'
84'
match change Boubacar Rafael Neto Hanne
Ra sân: Kanya Fujimoto
Heriberto Tavares
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao
match change
85'
85'
match change Giorgi Aburjania
Ra sân: Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves
🦹 Hernan De La Fuente match yellow.png
87'
89'
match pen 2 - 2🌱 Francisco Jose Navarro Aliaga
🍸 Charles Pickel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛦ Hỏng phạt đền match phan luoiꦓ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🗹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Gil Vicente Gil Vicente
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
303
 
Số đường chuyền
 
506
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
5
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
120
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
1
Ivan Zlobin
91
Heriberto Tavares
14
Junior Kadile
8
Pedro David Brazao Teixeira
23
Bernardo Silva
2
Diogo Lucas Queiros
22
Hernan De La Fuente
4
Alex de Oliveira Nascimento
FC Famalicao FC Famalicao 3-5-2
4-3-3 Gil Vicente Gil Vicente
31
Ceara
5
Gomez
19
Batubins...
43
Correia
21
Dolcek
12
Assuncao
88
Pepe
6
Pickel
90
Figueira...
17
Banza
29
Cadiz
1
Frelih
2
Goncalve...
4
Silva
26
Fernande...
31
Talocha
8
Pedrinho
21
Vieira
10
Fujimoto
7
Aouacher...
93
Conceica...
29
Lino

Substitutes

19
Juan Jose Calero
15
Giorgi Aburjania
9
Francisco Jose Navarro Aliaga
6
Joao Afonso Crispim
57
Matheus Bueno Batista
33
Guilherme Souza
42
Andrew Da Silva Ventura
5
Emmanuel Hackman
17
Boubacar Rafael Neto Hanne
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento 11
Ivan Zlobin 1
Heriberto Tavares 91
Junior Kadile 14
Pedro David Brazao Teixeira 8
Bernardo Silva 23
Diogo Lucas Queiros 2
Hernan De La Fuente 22
Alex de Oliveira Nascimento 4
FC Famalicao Gil Vicente
19 Juan Jose Calero
15 Giorgi Aburjania
9 Francisco Jose Navarro Aliaga
6 Joao Afonso Crispim
57 Matheus Bueno Batista
33 Guilherme Souza
42 Andrew Da Silva Ventura
5 Emmanuel Hackman
17 Boubacar Rafael Neto Hanne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 46%
16.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 2.7
50.6% Kiểm soát bóng 49.4%
12.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🦂 FC Famalicao (24trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
5
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
2
3
1
0