Vòng 13
04:00 ngày 09/01/2021
FC Famalicao
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
FC Porto
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
FC Porto FC Porto
12'
match yellow.png 🤪 Chancel Mbemba Mangulu
13'
match goal 0 - 1 Mehdi Taromi
Kiến tạo: Jesus Corona
๊ Diogo Lucas Queiros match yellow.png
15'
Jhonata Jhonata Alves Da Silva 1 - 1 match pen
20'
🉐 Vanailson Luciano de Souza Alves match yellow.png
31'
32'
match pen 1 - 2🌄 Sergio Miguel Relvas Oliveira
🌊 Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
41'
⭕ Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
55'
58'
match goal 1 - 3 Mehdi Taromi
💝Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Calvin Verdonk
Ra sân: Ruben Vinagre
match change
63'
Leonardo Campana Romero
Ra sân: Riccieli Eduardo da Silva Junior
match change
63'
68'
match change Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Moussa Marega
74'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Jesus Corona
74'
match change Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Ra sân: Mehdi Taromi
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
Ra sân: Gil Dias
match change
74'
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Jhonata Jhonata Alves Da Silva
match change
74'
84'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
85'
match change Marko Grujic
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Joaquin Pereyra
Ra sân: Andrija Lukovic
match change
86'
89'
match goal 1 - 4 Joao Mario Neto Lopes
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
ꦅ Dani Morer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen๊ Hỏng phạt đền match phan luoi♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍒 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
FC Porto FC Porto
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
330
 
Số đường chuyền
 
435
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
21
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
26
17
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
89
 
Pha tấn công
 
120
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
17
Ivan Jaime Pajuelo
13
Leonardo Campana Romero
8
Manuel Ugarte
24
Edwin Herrera
4
Henrique Trevisan
1
Ivan Zlobin
18
Joaquin Pereyra
5
Calvin Verdonk
FC Famalicao FC Famalicao 4-4-2
4-4-2 FC Porto FC Porto
46
Alves
19
Vinagre
3
Babic
23
Queiros
2
Morer
28
Dias
15
Junior
12
Assuncao
20
Lukovic
11
Silva
33
Silva
1
Marchesi...
31
Nanu
19
Mangulu
4
Leite
12
Sanusi
17
Corona
27
Oliveira
8
Villa
25
Monte
9
2
Taromi
11
Marega

Substitutes

30
Evanilson
21
Romario Baro
99
Diogo Meireles Costa
3
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
23
Joao Mario Neto Lopes
28
Felipe Anderson Pereira Gomes
16
Marko Grujic
19
Antonio Martinez Lopez
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Juan Carlos Valenzuela Hernandez 22
Ivan Jaime Pajuelo 17
Leonardo Campana Romero 13
Manuel Ugarte 8
Edwin Herrera 24
Henrique Trevisan 4
Ivan Zlobin 1
Joaquin Pereyra 18
Calvin Verdonk 5
FC Famalicao FC Porto
30 Evanilson
21 Romario Baro
99 Diogo Meireles Costa
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
23 Joao Mario Neto Lopes
28 Felipe Anderson Pereira Gomes
16 Marko Grujic
19 Antonio Martinez Lopez
7 Luis Fernando Diaz Marulanda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
41% Kiểm soát bóng 56%
17.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.9
5 Sút trúng cầu môn 3.5
52.2% Kiểm soát bóng 59.3%
12.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍬 FC Famalicao (25trận)
Chủ Khách
FC Porto (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
9
5
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
0
4