

0.98
0.92
0.88
1.00
1.91
3.50
4.00
1.07
0.83
1.07
0.81
Diễn biến chính








Ra sân: Otso Liimatta

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa



Ra sân: Pedro Santos

Ra sân: Ivo Rodrigues



Ra sân: David Simao

Ra sân: Alfonso Trezza
Ra sân: Gil Dias


Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Zaydou Youssouf

Ra sân: Oscar Aranda Subiela


Bàn thắng
Phạt đền
𝓰 Hỏng phạt đền
🤪
🀅 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♓ ꦺ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 6 | 0 | 68 | 6.88 | |
23 | Gil Dias | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 41 | 7.36 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 39 | 7.2 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 5 | 71 | 7.16 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 2 | 63 | 7.37 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 3 | 60 | 7.11 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 1 | 56 | 6.68 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 5 | 3 | 45 | 6.79 | |
18 | Otso Liimatta | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 30 | 5.84 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 5.99 | |
88 | Samuel Lobato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
19 | Afonso de Oliveira Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.15 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 5.92 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 36 | 80% | 5 | 0 | 60 | 6.76 | |
7 | Ivo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 45 | 6.24 | |
31 | Mamadou Loum Ndiaye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.06 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 5 | 1 | 42 | 6.32 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 44 | 6.65 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 7.14 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 2 | 4 | 67 | 7.69 | |
22 | Pablo Gozalbez Gilabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.05 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
27 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 0 | 71 | 6.96 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 59 | 6.97 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.52 | |
13 | Boris Popovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.1 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ