Kết quả trận FC Famalicao vs Casa Pia AC, 01h00 ngày 17/05


0.90
1.00
0.98
0.74
1.77
3.55
4.50
1.09
0.81
0.36
1.90
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả FC Famalicao vs Casa Pia AC






Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso



Kiến tạo: Jeremy Livolant
Ra sân: Pedro Francisco



Ra sân: Fahem Benaissa-Yahia

Ra sân: Iyad Mohamed

Ra sân: Gaizka Larrazabal
Ra sân: Oscar Aranda Subiela





Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte

Ra sân: Andrian Kraev
Ra sân: Mathias De Amorim

Bàn thắng
Phạt đền
💃 Hỏng phạt đền
✤
♛ Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Famalicao VS Casa Pia AC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Famalicao vs Casa Pia AC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 3 | 0 | 23 | 6.69 | |
23 | Gil Dias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.14 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.22 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 53 | 40 | 75.47% | 1 | 5 | 62 | 6.69 | |
3 | Leonardo Javier Realpe Montano | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 3 | 52 | 6.49 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 53 | 6.46 | |
12 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 26 | 8.13 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 50 | 6.85 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 8 | 1 | 53 | 7.69 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 4 | 1 | 48 | 6.67 | |
88 | Samuel Lobato | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 57 | 7.18 | |
55 | Ibrahimi Ba | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 51 | 6.9 | |
13 | Pedro Francisco | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 2 | 36 | 6.12 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 42 | 6.93 | |
90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 16 | 6.41 | |
18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 48 | 6.63 | |
29 | Jeremy Livolant | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 33 | 6.89 | |
22 | Daniel Azevedo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
11 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 8 | 6.09 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 65 | 7.13 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 26 | 7.39 | |
89 | Andrian Kraev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 49 | 6.01 | |
88 | Vinicius Caue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 5.94 | |
24 | Iyad Mohamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 0 | 46 | 5.99 | |
4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 45 | 6.01 | |
12 | Fahem Benaissa-Yahia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 44 | 6.12 | |
23 | Kaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
57 | Renato Sam Na Nhaga | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ