

0.83
0.98
1.02
0.82
1.66
3.75
5.00
0.78
1.03
1.01
0.86
Diễn biến chính


Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura





Ra sân: Pedro Gomes

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa

Ra sân: Oscar Aranda Subiela

Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha


Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira

Ra sân: Ibrahima Camara

Ra sân: Ilija Vukotic

Ra sân: Miguel Silva Reisinho
Ra sân: Zaydou Youssouf

Bàn thắng
Phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Hỏng phạt đền
🅘
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦐ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 7 | 2 | 32 | 6.5 | |
23 | Gil Dias | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 2 | 84 | 7 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 0 | 69 | 7.2 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 19 | 6.2 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 1 | 49 | 6.9 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 4 | 50 | 7.1 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 1 | 73 | 7.3 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 65 | 6.8 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 1 | 2 | 35 | 6.4 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 29 | 7.2 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 3 | 1 | 50 | 6.4 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 6 | 1 | 39 | 6.4 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 30 | 7 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 26 | 6.5 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 48 | 7 | |
2 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 4 | 44 | 7.1 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
15 | Pedro Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 29 | 6.7 | |
35 | Goncalo Miguel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ