

1.04
0.86
0.90
0.98
1.95
3.80
3.40
1.16
0.76
1.14
0.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira

Kiến tạo: Tsiki Ntsabeleng


Ra sân: Santiago Moreno

Ra sân: David Ayala

Ra sân: Juan David Mosquera
Kiến tạo: Sebastian Lletget

Ra sân: Tomas Pondeca


Kiến tạo: Antony Alves Santos
Ra sân: Paul Arriola


Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: Tsiki Ntsabeleng

Ra sân: Marco Farfan



Ra sân: Claudio Bravo




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝓡 ❀
Phản lưới nhà
🅠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 1 | 39 | 6.7 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 24 | 6.6 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 25 | 6.2 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 12 | 6.7 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
35 | Tomas Pondeca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.9 | |
2 | Miguel Araujo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 7.3 | |
41 | James Pantemis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ