

1.00
0.90
0.87
0.80
1.91
3.40
3.60
1.16
0.76
1.02
0.86
Diễn biến chính



Ra sân: Kwadwo Opoku

Kiến tạo: Matias Coccaro


Ra sân: Matias Coccaro
Kiến tạo: Bernard Kamungo


Ra sân: Asier Illarramendi


Kiến tạo: Ruan Gregorio Teixeira
Ra sân: Logan Farrington



Ra sân: Jules Anthony Vilsaint

Ra sân: Samuel Piette
Ra sân: Dante Sealy



Ra sân: Bernard Kamungo

Ra sân: Liam Fraser

Bàn thắng
Phạt đền
🤡
Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♚
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Omar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 73 | 6.4 | |
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 2 | 0 | 57 | 6.7 | |
31 | Eugene Ansah | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 5 | 6.7 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
19 | Paxton Pomykal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
18 | Liam Fraser | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 85 | 74 | 87.06% | 1 | 0 | 92 | 6.7 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 7.5 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 3 | 1 | 100 | 6.9 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 72 | 7.2 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 41 | 6.6 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 49 | 6.7 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 39 | 6.8 | |
23 | Logan Farrington | Forward | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 23 | 6.6 |
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Victor Wanyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
17 | Josef Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
6 | Samuel Piette | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
10 | Bernd Duker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 57 | 7.1 | |
11 | Ariel Lassiter | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 46 | 6.9 | |
22 | Ruan Gregorio Teixeira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 0 | 44 | 7.3 | |
29 | Mathieu Choiniere | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 2 | 0 | 70 | 7.1 | |
25 | Gabriele Corbo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 74 | 7 | |
24 | George Campbell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 1 | 71 | 6.9 | |
16 | Joel Waterman | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 76 | 7.4 | |
40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 45 | 7.8 | |
7 | Kwadwo Opoku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
14 | Sunusi Ibrahim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
28 | Jules Anthony Vilsaint | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 7.4 | |
9 | Matias Coccaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ