

0.82
0.98
0.94
0.76
2.03
3.38
3.05
0.61
1.14
0.74
0.96
Diễn biến chính



Kiến tạo: Kelvin Leerdam

Kiến tạo: Paul Arriola


Kiến tạo: Paul Arriola


Kiến tạo: Paxton Pomykal


Ra sân: Memo Rodriguez

Ra sân: Kelvin Leerdam

Ra sân: Raheem Edwards

Ra sân: Edwin Javier Cerrillo

Ra sân: Alan Velasco


Ra sân: Efrain Alvarez

Ra sân: Chris Mavinga
Ra sân: Paxton Pomykal

Ra sân: Marco Farfan

Ra sân: Paul Arriola




Bàn thắng
Phạt đền
🔜 ꦗ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𒆙
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✱
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 52 | 7.17 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 1 | 33 | 8 | |
5 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
8 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.82 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 42 | 7.33 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 51 | 7.15 | |
19 | Paxton Pomykal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 54 | 7.72 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 32 | 9.17 | |
3 | Jose Antonio Martinez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 65 | 6.68 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 0 | 68 | 6.67 | |
6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 50 | 6.12 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 49 | 8.09 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 6 | 67 | 7.09 | |
2 | Geovane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.97 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 56 | 5.09 | |
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 52 | 5.85 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 0 | 71 | 5.81 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 1 | 112 | 7.23 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 0 | 18 | 6.23 | |
15 | Eriq Zavaleta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 58 | 55 | 94.83% | 1 | 0 | 74 | 6.91 | |
20 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 5.85 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 3 | 3 | 56 | 6.57 | |
7 | Efrain Alvarez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 46 | 6.03 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 35 | 6.88 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 0 | 80 | 6.83 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
31 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 20 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ