Vòng Playoffs
00:00 ngày 23/08/2024
FC Copenhagen
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.88
O 3
0.88
U 3
0.92
1
1.36
X
5.25
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.09
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Copenhagen FC Copenhagen
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
  ❀ Vavro Denis 🐻 match yellow.png
17'
60'
match yellow.png  Joe Wrigဣht ❀
Kevin Diks 🌱  match yellow.png
60'
 ♔ Mohamed Elyounoussi Penalty awarded match var
75'
76'
match yellow.png 𒈔 Kieran OHara 
Kevin Diks 1 - 0 match pen
77'
𓃲 Mohamed Elyounoussi  match yellow.png
80'
90'
match yellow.png  O♉liver Bain🌞bridge
Rasmus Falk Jensen 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛   Hỏng phạt đền 𓃲 match phan luoi ꧒ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♋ Thay người 🌼 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Copenhagen FC Copenhagen
Kilmarnock Kilmarnock
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
3
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
645
 
Số đường chuyền
 
183
87%
 
Chuyền chính xác
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
11
7
 
Thử thách
 
8
39
 
Long pass
 
22
130
 
Pha tấn công
 
91
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 39.33%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 6.5
2.2 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4
42.5% Kiểm soát bóng 45.7%
8.6 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♏ FC C🥃openhagen (37trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
6
HT-H/FT-T
8
0
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
3
2
2
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
1
2
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
6
2
1