

0.94
0.96
0.88
0.98
1.67
3.40
4.40
0.95
0.85
0.83
0.98
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
💫
Hỏng phạt đền
ꦏ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦿ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 2 | 65 | 6.4 | |
4 | Nick Hagglund | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 49 | 41 | 83.67% | 5 | 0 | 71 | 7.5 | |
27 | Yamil Asad | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
17 | Sergi Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 12 | 6.7 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 3 | 85 | 6.8 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 60 | 6.7 | |
23 | Lucas Orellano | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 3 | 0 | 88 | 7.6 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
19 | Kevin Kelsy | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 31 | 7.1 | |
22 | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 37 | 7.1 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 8 | |
12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 5 | 28 | 6.8 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 0 | 60 | 8.5 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
25 | Walker Zimmerman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 44 | 7.2 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 46 | 6.6 | |
19 | Alex Muyl | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 3 | 46 | 7 | |
44 | Brent Kallman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
16 | Dru Yearwood | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 48 | 7 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 0 | 24 | 6.8 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 31 | 7.3 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 32 | 7.6 | |
27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 1 | 51 | 6.8 | |
22 | Josh Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 21 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ