Vòng 20
01:00 ngày 19/12/2023
FC Botosani
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Dinamo Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.02
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
2.20
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

FC Botosani FC Botosani
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
8'
match yellow.png 💮 Lamine Ghezali
🧸 Rijad Sadiku match yellow.png
21'
23'
match goal 0 - 1 Dennis Politic
Kiến tạo: Goncalo Gregorio
25'
match yellow.png ꦛ Dennis Politic
♔ Virgile Pinson match yellow.png
45'
61'
match yellow.png ♍ Daniel Iglesias Gago
90'
match goal 0 - 2 Abdel Hakim Abdallah
Kiến tạo: Josue Homawoo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♌ Hỏng phạt đền match phan luoi📖 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♚ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Botosani FC Botosani
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
23
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
398
 
Số đường chuyền
 
372
21
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
11
8
 
Thử thách
 
16
113
 
Pha tấn công
 
106
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 62%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 3.4
53.6% Kiểm soát bóng 59.3%
10.9 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Botosani (33trận)
Chủ Khách
🐠 Dinamo Bucuresti (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
5
0
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
4
2
4
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
3