Vòng Qualifi2
22:00 ngày 27/07/2023
FC Avan Academy
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Aris Thessaloniki
Địa điểm: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.76
O 2.25
0.79
U 2.25
0.81
1
3.35
X
3.18
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.50
O 1
0.96
U 1
0.64

Diễn biến chính

FC Avan Academy FC Avan Academy
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Wilfried Kwassi Eza 1 - 0
Kiến tạo: Artur Serobyan
match goal
11'
20'
match goal 1 - 1 Luis Enrique Palma Oseguera
Kiến tạo: Vladimir Darida
 Juni🉐or Bueno match yellow.png
42'
52'
match yellow.png Jules J.
81'
match yellow.png  ꦛ Lorenzo Moron Garcia
84'
match yellow.png Luis Enrique Palma💟 Oseguera 
🔜 Artem Avanesyan match yellow.png
84'
90'
match yellow.png 🍌 Julian Cuesta Diaz  ಌ 
Edgar🅘 Grigꦫoryan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💝 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà ꦫ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  𒁏 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Avan Academy FC Avan Academy
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
106
 
Pha tấn công
 
118
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6.33
35.67% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 2.7
6.3 Sút trúng cầu môn 4
41.8% Kiểm soát bóng 54.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Avan Academy (22trận)  ꦡꦚ
Chủ Khách
🍌 Arisꦅ Thessaloniki (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
3
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
1
4
1
3