

1.03
0.85
0.57
1.25
8.00
5.00
1.33
1.05
0.83
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Matheus Reis de Lima

Ra sân: Eduardo Quaresma

Ra sân: Sebastian Coates Nion

Ra sân: Francisco Trincao
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason


Ra sân: Hidemasa Morita


Ra sân: Nino Galovic

Ra sân: Weverson Moreira da Costa

Ra sân: Cristo Ramon Gonzalez Perez


Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes

Kiến tạo: Viktor Gyokeres

Ra sân: Pedro Goncalves
Bàn thắng
Phạt đền
𒁃 Hỏng phạt đền
🌼
🦩 Phản lưới nhà
𒈔
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tha🌜🃏y người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 83 | 74 | 89.16% | 1 | 0 | 99 | 5.46 | |
44 | Nino Galovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 67 | 6.38 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 39 | 6.44 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 69 | 6.54 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 50 | 6.45 | |
8 | Kouassi Eboue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 5.74 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 45 | 6.29 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 31 | 6.06 | |
7 | Yusuf Lawal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 5.95 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 1 | 97 | 6.61 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 2 | 1 | 86 | 6.34 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 0 | 66 | 6.58 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.86 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 85 | 82 | 96.47% | 1 | 0 | 94 | 6.08 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.36 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 3 | 2 | 59 | 8.17 | |
11 | Nuno Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.23 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.21 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 8 | 42 | 8.81 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 44 | 7.04 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 53 | 8.24 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 46 | 6.97 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.36 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 7.21 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 55 | 7.51 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 52 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ