

1.03
0.87
0.80
0.91
1.95
3.30
3.75
1.08
0.73
0.86
0.98
Diễn biến chính



Kiến tạo: Cristo Ramon Gonzalez Perez


Ra sân: Bruno Costa

Ra sân: Ruben Macedo


Ra sân: Adrian Butzke
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason

Ra sân: Morlaye Sylla




Ra sân: David Simao


Ra sân: Nigel Thomas
Ra sân: Henrique Pereira Araujo


Ra sân: Jose Gomes



Bàn thắng
Phạt đền
💜
Hỏng phạt đền
🌺
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 51 | 7.4 | |
7 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 4 | 0 | 9 | 6.7 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 0 | 28 | 6.5 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 2 | 2 | 39 | 6.7 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 45 | 7.5 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 1 | 1 | 75 | 7.7 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 34 | 6.8 | |
9 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 25 | 7.2 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 35 | 6.9 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
4 | Matias Emiliano Rocha Calderon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 53 | 6.8 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
8 | Bruno Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 29 | 7.3 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.6 | |
19 | Miguel Baeza Perez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 20 | 6.9 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 29 | 6.4 | |
72 | Tiago Rodrigues dos Reis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.7 | |
11 | Nigel Thomas | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 20 | 6.6 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 2 | 65 | 6.8 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 41 | 28 | 68.29% | 1 | 0 | 52 | 6.9 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 1 | 51 | 6.8 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 56 | 42 | 75% | 1 | 4 | 70 | 6.5 | |
9 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 18 | 5.7 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ