

0.91
0.99
0.85
1.03
2.15
3.25
3.40
0.68
1.28
1.04
0.84
Diễn biến chính




Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Kiến tạo: Rafael Sebastian Mujica Garcia



Kiến tạo: David Remeseiro Salgueiro, Jason





Kiến tạo: David Simao


Ra sân: Francisco Chiquinho

Ra sân: Enea Mihaj

Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason

Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia


Ra sân: Tom Lacoux


Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: David Simao

Ra sân: Morlaye Sylla

Ra sân: Cristo Ramon Gonzalez Perez


Bàn thắng
Phạt đền
🍰
Hỏng phạt đền
♔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༺
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 35 | 6.31 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 19 | 6.9 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 7.14 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 25 | 7.16 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.55 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.24 | |
3 | Robson Bambu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 38 | 6.48 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 43 | 6.07 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 36 | 6.59 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 41 | 6.37 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.11 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 13 | 7.33 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.34 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 5.78 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 37 | 6.37 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 27 | 6.12 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.81 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 15 | 5.94 | |
6 | Tom Lacoux | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 5.96 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 11 | 6.47 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 20 | 6.76 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 24 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ