Kết quả trận FC Arouca vs Boavista FC, 00h00 ngày 18/05


0.84
1.06
0.94
0.90
1.80
3.70
4.20
1.00
0.90
0.36
2.00
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả FC Arouca vs Boavista FC


Kiến tạo: Taichi Fukui

Kiến tạo: Henrique Pereira Araujo


Kiến tạo: Abdoulaye Diaby
Kiến tạo: Weverson Moreira da Costa



Ra sân: Marco van Ginkel


Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra

Ra sân: Henrique Pereira Araujo

Ra sân: Miguel Puche Garcia

Ra sân: Chico Lamba


Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
Ra sân: Pedro Santos

Ra sân: Weverson Moreira da Costa


Ra sân: Sebastian Perez

Ra sân: Abdoulaye Diaby
Kiến tạo: Alfonso Trezza

Bàn thắng
Phạt đền
💎 Hỏng phạt đền
𒁃 ♎ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Arouca VS Boavista FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Arouca vs Boavista FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
1 | Joao Nuno Figueiredo Valido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.31 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.38 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.51 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 7.17 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.38 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marco van Ginkel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
31 | Tomas Vaclik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.6 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.79 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 5.97 | |
21 | Abdoulaye Diaby | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.8 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 5.99 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
13 | Sidoine Fogning | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ