Vòng 23
01:00 ngày 27/01/2024
Farul Constanta
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Universitatea Craiova
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.85
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Ronaldo Deaconu 1 - 0
Kiến tạo: Louis Munteanu
match goal
9'
40'
match yellow.png  Aurel🐼ian Chitu💞
67'
match yellow.png ꩲ  ꧟ William Baeten 
Damien Dussaut  ✨ 𒁃 match yellow.png
74'
𒐪 ꦺ Cristian Ganea  match yellow.png
75'
80'
match yellow.png 𒁃 Gabriel Compagnucci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𝔉 Hỏng phạt đền 𓄧 match phan luoi ಞ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🦩  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
294
 
Số đường chuyền
 
508
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
10
19
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
6
77
 
Pha tấn công
 
98
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 32.67%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3
52.4% Kiểm soát bóng 38.5%
9.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (33trận) 🌺
Chủ Khách
ཧUniversiꦕtatea Craiova (22trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
7
2
4
HT-B/FT-H
3
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
3
2
3