Vòng Group
02:00 ngày 08/12/2024
FAR Forces Armee Royales
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Mamelodi Sundowns 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.71
O 2
0.97
U 2
0.72
1
2.60
X
2.75
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.04
O 0.75
0.92
U 0.75
0.86

Diễn biến chính

FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
Phút
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
33'
match yellow.png 𝄹 Mosa Lebusa
🀅 Mohamed Rabie Hrimat match yellow.png
45'
45'
match yellow.png ♒ Lucas Costa
56'
match yellow.png ⭕ Teboho Mokoena
66'
match goal 0 - 1 Iqraam Rayners
Kiến tạo: Ronwen Williams
Mohamed Rabie Hrimat 1 - 1
Kiến tạo: Youssef El Fahli
match goal
74'
80'
match yellow.png 🍷 Aubrey Modiba
♌ Abdelfettah Hadraf match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red 🍌 Aubrey Modiba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦺ Hỏng phạt đền match phan luoi🌊 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change👍 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
381
 
Số đường chuyền
 
568
13
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Thử thách
 
9
35
 
Pha tấn công
 
34
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 8.33
54.33% Kiểm soát bóng 66.33%
4.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.1
1 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 3.5
1.5 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 6.1
53.7% Kiểm soát bóng 59.1%
5.8 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♋ FAR Forces Armee Royales (33trận)
Chủ Khách
♊ Mamelodi Sundowns (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
2
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
4
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
6