Vòng Round 2
21:00 ngày 17/08/2024
Falkirk 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: The Falkirk Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
0.98
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
3.30
X
3.90
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Falkirk Falkirk
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Dylan Tait ཧ match yellow.png
3'
Ross MacIver  🀅 ⛎  match yellow.png
21'
 𓆉 Sean Mackie match yellow.png
24'
40'
match yellow.png  Liam💞 Boyce ⭕
 Brad Spencer💦  ꦛ match yellow.png
43'
43'
match yellow.png ♑ Kenneth Vargas
Ethan.Ross 1 - 0
Kiến tạo: Keelan Adams
match goal
53'
65'
match yellow.png 💝 Gerald Taylor 💞
Dylan Tait 2 - 0
Kiến tạo: Calvin Miller
match goal
81'
꧑ Ryan Shanley🌊  match red
90'
90'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ  ෴ Lawrence Shankland

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H✱ỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà ❀ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌊 Thay người  💜 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Falkirk Falkirk
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
4
76
 
Pha tấn công
 
97
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.9
6.7 Phạt góc 6.5
1.5 Thẻ vàng 1.4
5.8 Sút trúng cầu môn 6.2
54.1% Kiểm soát bóng 53.3%
9 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Falkirk (34trận)
Chủ Khách
Heart o✨f Midlothian (✅39trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
6
HT-H/FT-T
4
0
0
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
5
3
HT-B/FT-B
1
7
1
3