

1.03
0.87
0.80
1.08
2.77
3.05
2.54
1.01
0.89
0.79
1.09
Diễn biến chính




Kiến tạo: Ilnur Alshin


Ra sân: Vyacheslav Yakimov

Ra sân: Thabo Cele

Ra sân: Dylan Mertens



Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Mohamed Brahimi


Ra sân: Robert Andres Mejia Navarrete

Ra sân: Lucas Gabriel Vera

Ra sân: Aleksandr Rudenko

Bàn thắng
Phạt đền
🔴 Hỏng phạt đền
💃
Phản lưới nhà
🌳
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ౠ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fakel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Irakli Kvekveskiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 44 | 28 | 63.64% | 2 | 4 | 59 | 7.5 | |
1 | Vitaly Gudiev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 29 | 6.53 | |
13 | Ihor Kalinin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 8 | 2 | 73 | 7.22 | |
6 | Dylan Mertens | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 24 | 6.21 | |
20 | Evgeni Markov | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
10 | Ilnur Alshin | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 7 | 5 | 51 | 7.4 | |
22 | Igor Yurganov | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 4 | 37 | 6.69 | |
5 | Thabo Cele | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 32 | 6.26 | |
23 | Vyacheslav Yakimov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 5.97 | |
17 | Nikolay Giorgobiani | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.46 | |
7 | Mohamed Brahimi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 18 | 9 | 50% | 6 | 2 | 40 | 7.75 | |
9 | Aleksey Kashtanov | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 33 | 6.34 | |
11 | Nichita Motpan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 6 | 6.23 | |
64 | Andrey Ivlev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
4 | Maks Dziov | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 26 | 13 | 50% | 0 | 3 | 44 | 6.43 |
Khimki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Anton Zabolotnyi | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 6 | 53 | 6.59 | |
2 | Petar Golubovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 12 | 48% | 2 | 2 | 51 | 6.99 | |
11 | Reziuan Mirzov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
32 | Lucas Gabriel Vera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 8 | 0 | 66 | 6.93 | |
9 | Aleksandr Rudenko | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 33 | 7.46 | |
80 | Khetag Khosonov | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 6 | 53 | 7.66 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 4 | 46 | 6.96 | |
99 | Edilsom Borba De Aquino | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 6 | 3 | 74 | 7.07 | |
18 | Zelimkhan Bakaev | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 34 | 6.2 | |
77 | Allexandre Corredera Alardi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
22 | Robert Andres Mejia Navarrete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 6.93 | |
26 | Nemanja Andjelkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 3 | 30 | 6.45 | |
97 | Butta Magomedov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
87 | Nikita Kokarev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 12 | 34.29% | 0 | 0 | 39 | 6.18 | |
7 | Ilya Sadygov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ