Kết quả trận Fagiano Okayama vs Machida Zelvia, 11h00 ngày 25/05

Vòng 18
11:00 ngày 25/05/2025
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 2
1.05
U 2
0.81
1
3.80
X
3.00
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Fagiano Okayama vs Machida Zelvia

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Kazunari Ichimi 1 - 0
Kiến tạo: Ryunosuke Sato
match goal
26'
46'
match change Takaya Numata
Ra sân: Shota Fujio
Takaya Kimura 2 - 0
Kiến tạo: Ryo TABEI
match goal
55'
62'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
62'
match change Yuki Soma
Ra sân: Na Sang Ho
62'
match change Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Kazunari Ichimi
match change
62'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Ataru Esaka
match change
72'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Takaya Kimura
match change
72'
76'
match goal 2 - 1 Yuki Soma
Kiến tạo: Takuma Nishimura
81'
match goal 2 - 2 Mitchell Duke
Kiến tạo: Yuki Soma
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Ryunosuke Sato
match change
84'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo TABEI
match change
84'
90'
match change Kanji Kuwayama
Ra sân: Takuma Nishimura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng ph𝔉ạt đền  match phan luoi  Phản lưới🌞 nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Fagiano Okayama VS Machida Zelvia

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Machida Zelvia Machida Zelvia
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
303
 
Số đường chuyền
 
386
65%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
36
11
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
38
80
 
Pha tấn công
 
115
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Lucas Marcos Meireles
28
Matsumoto Masaya
19
Hiroto Iwabuchi
7
Ryo Takeuchi
45
Noah Kenshin Browne
21
Kohei Kawakami
5
Yasutaka Yanagi
16
Yoko Iesaka
33
Yuta Kamiya
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
3-4-2-1 Machida Zelvia Machida Zelvia
49
Broderse...
43
Suzuki
18
Tagami
2
Tatsuta
50
Kato
14
TABEI
24
Fujita
39
Sato
8
Esaka
27
Kimura
22
Ichimi
1
Tani
6
Mochizuk...
50
Okamura
3
Shoji
9
Fujio
16
Hiroyuki
8
Sento
26
Hayashi
20
Nishimur...
10
Ho
90
Se-Hun

Substitutes

22
Takaya Numata
18
Hokuto Shimoda
7
Yuki Soma
15
Mitchell Duke
49
Kanji Kuwayama
13
Tatsuya Morita
77
Takumi Narasaka
23
Ryohei Shirasaki
30
Yuki Nakashima
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Lucas Marcos Meireles 99
Matsumoto Masaya 28
Hiroto Iwabuchi 19
Ryo Takeuchi 7
Noah Kenshin Browne 45
Kohei Kawakami 21
Yasutaka Yanagi 5
Yoko Iesaka 16
Yuta Kamiya 33
Fagiano Okayama Machida Zelvia
22 Takaya Numata
18 Hokuto Shimoda
7 Yuki Soma
15 Mitchell Duke
49 Kanji Kuwayama
13 Tatsuya Morita
77 Takumi Narasaka
23 Ryohei Shirasaki
30 Yuki Nakashima

Dữ liệu đội bóng:Fagiano Okayama vs Machida Zelvia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 45.67%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 3.8
1.2 Thẻ vàng 0.7
3.3 Sút trúng cầu môn 4.9
42.1% Kiểm soát bóng 46.4%
10.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (2🍰3trận)
Chủ Khách
﷽ Machida Zelvia (25trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
1
3
3

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 27 6.7
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 22 6.8
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 2 24 14 58.33% 0 1 33 6.6
18 Daichi Tagami Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 17 6.5
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 1 21 7.2
43 Yoshitake Suzuki Trung vệ 0 0 0 14 6 42.86% 1 2 25 6.6
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 27 6.9
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 1 2 22 7.3
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 22 6.6
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 14 60.87% 2 0 36 6.5
39 Ryunosuke Sato Tiền vệ công 2 1 1 11 9 81.82% 0 0 20 7

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 30 6.5
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 17 6.5
20 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 1 0 0 13 7 53.85% 1 3 21 6.2
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 2 0 32 6.9
10 Na Sang Ho Cánh trái 0 0 2 12 5 41.67% 3 0 19 6.8
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 26 6.7
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 2 0 0 21 16 76.19% 0 9 28 6.6
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 1 36 22 61.11% 0 8 42 7
9 Shota Fujio Tiền đạo cắm 1 0 0 14 9 64.29% 1 1 26 6.1
22 Takaya Numata Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 0 33 6.6
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 20 74.07% 0 4 45 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet