Kết quả trận Fagiano Okayama vs Machida Zelvia, 11h00 ngày 25/05


1.06
0.84
1.05
0.81
3.80
3.00
2.05
0.69
1.26
0.53
1.40
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Fagiano Okayama vs Machida Zelvia


Kiến tạo: Ryunosuke Sato


Ra sân: Shota Fujio
Kiến tạo: Ryo TABEI


Ra sân: Oh Se-Hun

Ra sân: Na Sang Ho

Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Kazunari Ichimi

Ra sân: Ataru Esaka

Ra sân: Takaya Kimura


Kiến tạo: Takuma Nishimura

Kiến tạo: Yuki Soma
Ra sân: Ryunosuke Sato

Ra sân: Ryo TABEI


Ra sân: Takuma Nishimura
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph𝔉ạt đền
Phản lưới🌞 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fagiano Okayama VS Machida Zelvia


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fagiano Okayama vs Machida Zelvia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Ibuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 27 | 6.7 | |
49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
8 | Ataru Esaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
18 | Daichi Tagami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 17 | 6.5 | |
22 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 21 | 7.2 | |
43 | Yoshitake Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 2 | 25 | 6.6 | |
2 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
50 | Hijiri Kato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 22 | 7.3 | |
27 | Takaya Kimura | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 22 | 6.6 | |
14 | Ryo TABEI | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 36 | 6.5 | |
39 | Ryunosuke Sato | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 7 |
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.5 | |
16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 17 | 6.5 | |
20 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 3 | 21 | 6.2 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.9 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 5 | 41.67% | 3 | 0 | 19 | 6.8 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 9 | 28 | 6.6 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 8 | 42 | 7 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 26 | 6.1 | |
22 | Takaya Numata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 33 | 6.6 | |
6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 4 | 45 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ