Kết quả trận Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 18/05


0.76
1.13
0.93
0.93
2.42
3.00
2.99
0.81
1.09
0.50
1.45
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Fagiano Okayama vs Albirex Niigata


Kiến tạo: Ryo TABEI




Ra sân: Keisuke Kasai

Ra sân: Yuto Horigome

Ra sân: Jin Okumura

Ra sân: Takaya Kimura

Ra sân: Kazunari Ichimi


Ra sân: Yuji Hoshi

Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Ataru Esaka

Ra sân: Ryo TABEI

Ra sân: Yoshitake Suzuki


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền🐲
🍃 Phản lưới nhà
♉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fagiano Okayama VS Albirex Niigata


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fagiano Okayama vs Albirex Niigata
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ryo Takeuchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
24 | Ibuki Fujita | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 3 | 59 | 7.5 | |
49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
8 | Ataru Esaka | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 44 | 29 | 65.91% | 2 | 1 | 56 | 8 | |
18 | Daichi Tagami | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 0 | 2 | 70 | 7 | |
22 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 4 | 37 | 7.8 | |
33 | Yuta Kamiya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.1 | |
43 | Yoshitake Suzuki | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 3 | 63 | 6.5 | |
2 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 4 | 67 | 7.2 | |
99 | Lucas Marcos Meireles | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 22 | 6.4 | |
50 | Hijiri Kato | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 56 | 6.9 | |
27 | Takaya Kimura | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
15 | Kota Kudo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
19 | Hiroto Iwabuchi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
14 | Ryo TABEI | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 4 | 35 | 30 | 85.71% | 9 | 0 | 54 | 7.7 | |
39 | Ryunosuke Sato | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 4 | 1 | 57 | 6.8 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 102 | 90 | 88.24% | 0 | 1 | 120 | 6.4 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 2 | 93 | 6.4 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 48 | 6.9 | |
23 | Daisuke Yoshimitsu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 61 | 7.3 | |
19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 67 | 6.7 | |
28 | Shusuke Ota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 15 | 6.1 | |
9 | Ken Yamura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.3 | |
11 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 1 | 31 | 6.9 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 1 | 81 | 7.3 | |
22 | Taiki Arai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 57 | 6.7 | |
41 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 2 | 31 | 7.3 | |
16 | Yota Komi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 19 | 6.8 | |
42 | Kento Hashimoto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 0 | 56 | 6.6 | |
30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
46 | Keisuke Kasai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 4 | 22 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ