

1.03
0.85
0.84
1.02
1.91
3.60
3.70
1.12
0.79
0.36
2.00
Diễn biến chính








Kiến tạo: Babajide David Akintola
Ra sân: Umut Meras



Ra sân: Taskin Ilter

Ra sân: Prince Obeng Ampem


Ra sân: Dal Varesanovic

Kiến tạo: Babajide David Akintola

Ra sân: Emre Akbaba

Ra sân: Ruben Miguel Nunes Vezo


Ra sân: Babajide David Akintola






Ra sân: Ali Sowe

Ra sân: Ibrahim Olawoyin

Ra sân: Rachid Ghezzal

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
🦄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝔍
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eyupspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Caner Erkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.5 | |
99 | Gianni Bruno | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
4 | Luccas Claro dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 25 | 6.36 | |
10 | Samuel Saiz Alonso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
14 | Ruben Miguel Nunes Vezo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 33 | 5.84 | |
9 | Mame Baba Thiam | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 30 | 7.07 | |
75 | Tayfur Bingol | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
6 | Yalcin Robin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 45 | 6.49 | |
15 | Leo Dubois | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 2 | 0 | 76 | 6.17 | |
28 | Taskin Ilter | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 48 | 6.17 | |
8 | Emre Akbaba | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 5 | 0 | 53 | 7.25 | |
77 | Umut Meras | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 37 | 5.62 | |
57 | Melih Kabasakal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 45 | 6.79 | |
1 | Berke Ozer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 37 | 6.07 | |
23 | Ahmed Kutucu | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 44 | 7.72 | |
40 | Prince Obeng Ampem | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 38 | 6.48 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Rachid Ghezzal | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 6 | 0 | 60 | 6.64 | |
9 | Ali Sowe | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 23 | 7.67 | |
20 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 4 | 0 | 77 | 5.64 | |
15 | Vaclav Jurecka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.99 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 0 | 53 | 8.14 | |
30 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 43 | 6.91 | |
6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 50 | 6.37 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 4 | 61 | 6.82 | |
54 | Mithat Pala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 62 | 7.14 | |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 28 | 7.24 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 0 | 58 | 6.93 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 62 | 7.52 | |
45 | Ayberk Karapo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
17 | Emrecan Bulut | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.21 | |
18 | Muhamed Buljubasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ