

0.85
1.05
0.97
0.91
1.53
4.60
5.50
0.84
1.04
0.29
2.50
Diễn biến chính




Ra sân: Robert Muhren


Kiến tạo: Arthur Zagre

Kiến tạo: Troy Parrott


Ra sân: Robin Maulun
Kiến tạo: Lance Duijvestijn


Ra sân: Darius Johnson

Ra sân: Damon Mirani
Kiến tạo: Mimeirhel Benita

Ra sân: Troy Parrott

Ra sân: Arthur Zagre


Ra sân: George Cox

Ra sân: Mimeirhel Benita

Ra sân: Julian Baas

Ra sân: Derensili Sanches Fernandes



Bàn thắng
Phạt đền
꧟
Hỏng phạt đền
🅠
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 40 | 8.33 | |
7 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 7 | 3 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 48 | 8.67 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 6 | 61 | 7.46 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 65 | 47 | 72.31% | 2 | 12 | 85 | 8.31 | |
10 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 51 | 41 | 80.39% | 6 | 0 | 94 | 9.41 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 43 | 7.76 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 32 | 8.7 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 6 | 2 | 47 | 7.53 | |
23 | Lance Duijvestijn | Tiền vệ công | 4 | 3 | 4 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 56 | 9.11 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 47 | 7.99 | |
8 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.21 | |
11 | Oscar Uddenas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
22 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 1 | 52 | 7.66 | |
17 | Richie Omorowa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
32 | Siem de Moes | Defender | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.33 |
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 8 | 40% | 3 | 2 | 31 | 6.14 | |
21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 5 | 35 | 5.91 | |
10 | Robin Maulun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 19 | 5.84 | |
2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 1 | 46 | 6.05 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 3 | 37 | 5.79 | |
38 | Darius Johnson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 14 | 5.81 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 46 | 6.33 | |
8 | Luke Le Roux | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 30 | 6.52 | |
17 | Calvin Twigt | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 3 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 16 | 6.8 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 17 | 44.74% | 0 | 0 | 53 | 8.14 | |
9 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 26 | 6.02 | |
27 | Quincy Hoeve | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | ||
7 | Zach Booth | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 18 | 5.68 | |
30 | Karim Safouane | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ