

1.00
0.88
0.90
0.98
2.80
3.50
2.37
0.72
1.21
1.13
0.76
Diễn biến chính


Kiến tạo: Troy Parrott





Ra sân: Anas Tahiri

Ra sân: Patrik Walemark

Ra sân: Casper Widell

Kiến tạo: Noah Naujoks


Ra sân: Simon Olsson

Ra sân: Thom Haye
Ra sân: Lazaros Lamprou


Ra sân: Denzel Hall
Ra sân: Noah Naujoks

Ra sân: Couhaib Driouech

Bàn thắng
Phạt đền
💙 Hỏng phạt đền
Phản lướ⛄i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tha♋y người
⛄
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 39 | 6.84 | |
3 | Kik Pierie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 2 | 18 | 6.48 | |
7 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 2 | 52 | 7.51 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 4 | 3 | 66 | 7.22 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 57 | 7.57 | |
10 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 0 | 67 | 8.04 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 1 | 2 | 73 | 7.71 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 36 | 8.53 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 28 | 6.73 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 7 | 1 | 57 | 7.98 | |
19 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 3 | 3 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 55 | 8.71 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
11 | Oscar Uddenas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 32 | 7.14 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 7 | 1 | 83 | 5.85 | |
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 1 | 3 | 107 | 6.57 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 43 | 6.53 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 73 | 84.88% | 0 | 0 | 93 | 5.84 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
26 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 28 | 5.75 | |
28 | Luuk Brouwers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 2 | 56 | 6 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 5.99 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 36 | 6.4 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 2 | 47 | 6.11 | |
2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 76 | 5.36 | |
24 | Patrik Walemark | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 4 | 1 | 23 | 5.99 | |
21 | Djenahro Nunumete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.19 | |
14 | Charlie Webster | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.23 | |
40 | Espen van Ee | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 19 | 6.33 | |
45 | Oliver Braude | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 68 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ