

0.92
0.88
0.91
0.79
2.93
3.45
2.08
1.09
0.66
0.67
1.03
Diễn biến chính



Kiến tạo: Kik Pierie




Ra sân: Isac Lidberg

Ra sân: Enric Llansana

Ra sân: Lazaros Lamprou

Ra sân: Marouan Azarkan


Ra sân: Jose Manuel Fontan Mondragon

Ra sân: Bobby Adekanye
Ra sân: Couhaib Driouech

Ra sân: Kik Pierie


Ra sân: Kenzo Goudmijn

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦉ
Phản lướ꧅i nhà
🥂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💯 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mike van Duinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.17 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 0 | 44 | 7.25 | |
3 | Kik Pierie | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 3 | 62 | 7.47 | |
22 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 4 | 37 | 6.78 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 3 | 3 | 62 | 6.68 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 4 | 52 | 7.5 | |
8 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 4 | 0 | 57 | 6.88 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 61 | 6.85 | |
23 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 6 | 56 | 7.05 | |
9 | Reda Kharchouch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
10 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 43 | 7.32 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 49 | 8.06 | |
7 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 32 | 7.75 | |
34 | Serano Seymor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.02 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 3 | 0 | 78 | 6.84 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 3 | 31 | 6.19 | |
9 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 23 | 6.12 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 2 | 85 | 7 | |
1 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 46 | 5.07 | |
10 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 77 | 63 | 81.82% | 14 | 1 | 103 | 7.29 | |
19 | Sylla Sow | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.03 | |
18 | Willum Thor Willumsson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 56 | 7.31 | |
7 | Rashaan Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 19 | 6 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
6 | Jay Idzes | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 3 | 87 | 6.78 | |
11 | Bobby Adekanye | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 45 | 6.35 | |
4 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 1 | 75 | 6.1 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 53 | 6.85 | |
24 | Jahnoah Markelo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ