

0.90
0.90
0.93
0.77
5.00
4.20
1.48
0.71
1.04
0.93
0.77
Diễn biến chính





Ra sân: Anass Salah-Eddine

Ra sân: Virgil Misidjan
Ra sân: Kenzo Goudmijn

Ra sân: Nikolas Agrafiotis

Ra sân: Arthur Zagre

Ra sân: Peer Koopmeiners


Ra sân: Lazaros Lamprou


Bàn thắng
Phạt đền
💮 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𓄧
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
☂ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sven Nieuwpoort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 7.57 | |
22 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 12 | 6.08 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 15 | 6.19 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.53 | |
8 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
23 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
7 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 3 | 10 | 6.26 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.37 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.07 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.43 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 8 | 8 | 100% | 4 | 0 | 16 | 7 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.54 | |
4 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.18 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.45 | |
8 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
38 | Max Bruns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.51 | |
17 | Anass Salah-Eddine | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 15 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ