

0.82
0.98
0.85
0.85
9.00
6.40
1.18
0.97
0.78
0.79
0.91
Diễn biến chính



Kiến tạo: Carlos Borges



Ra sân: Anass Salah-Eddine
Kiến tạo: Lazaros Lamprou

Ra sân: Serano Seymor

Ra sân: Nikolas Agrafiotis


Ra sân: Branco van den Boomen

Ra sân: Carlos Borges

Kiến tạo: Mohammed Kudus
Ra sân: Couhaib Driouech

Ra sân: Siebe Horemans

Ra sân: Noah Naujoks


Ra sân: Jakov Medic
Bàn thắng
Phạt đền
ဣ
Hỏng phạt đền
♋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💮
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
7 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 22 | 6.3 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 40 | 8.44 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 25 | 6.55 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.84 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 27 | 6.49 | |
19 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 3 | 14 | 6.48 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 35 | 6.98 | |
34 | Serano Seymor | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 5.52 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 2 | 0 | 16 | 5.98 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 6 | 1 | 50 | 6.31 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 6.46 | |
5 | Owen Wijndal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.82 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7.12 | |
18 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 5.98 | |
12 | Jay Gorter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.83 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 53 | 6.71 | |
17 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 0 | 57 | 6.46 | |
11 | Carlos Borges | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 33 | 7.03 | |
33 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 38 | 6.17 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 59 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ