Vòng 10
22:45 ngày 15/12/2024
Excelsior Barendrecht Nữ
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 1)
Feyenoord Rotterdam Nữ 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.87
O 3
1.00
U 3
0.80
1
7.50
X
5.00
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.83
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Excelsior Barendrecht Nữ Excelsior Barendrecht Nữ
Phút
Feyenoord Rotterdam Nữ Feyenoord Rotterdam Nữ
39'
match yellow.png  van Bentem T. ⛄
42'
match goal 0 - 1 de Graaf E.
Ellouzi S. 1 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.pngmatch red 🔯 van Bentem ꧒T. 
46'
match goal 1 - 2 Toko Koga
 van Goch Y. 🐠 match yellow.png
60'
61'
match goal 1 - 3 Ella Van Kerkhoven
Kiến tạo: Teulings J.
80'
match yellow.png Lont D.
Helderman Y. 2 - 3 match goal
80'
84'
match goal 2 - 4 Toko Koga
Kiến tạo: Obispo C.
꧒ Breewel D.  match yellow.png
86'
90'
match goal 2 - 5 Conijnenberg J.
Kiến tạo: Van De Westeringh K.
Jacintha Weimar(OW) 3 - 5 match phan luoi
90'
Helder𒁃man Y.  𒀰 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐻 Hỏng phạt đền 🐷   match phan luoi  ⭕ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ﷽ 🐼  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior Barendrecht Nữ Excelsior Barendrecht Nữ
Feyenoord Rotterdam Nữ Feyenoord Rotterdam Nữ
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
68
 
Pha tấn công
 
57
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
23.33% Kiểm soát bóng 37%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.9
2.8 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 7.6
37.3% Kiểm soát bóng 43.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior꧟ Barendrecht Nữ (15trận) ☂
Chủ Khách
ও Feyenoor൲d Rotterdam Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
0
1
3