

0.82
1.06
0.96
0.90
2.60
3.40
2.62
0.85
1.05
0.44
1.90
Diễn biến chính




Kiến tạo: Anthony Elanga
Ra sân: Jack Harrison




Kiến tạo: Chris Wood

Ra sân: Idrissa Gana Gueye

Ra sân: Ashley Young


Ra sân: Ramon Sosa Acosta

Ra sân: Armando Broja


Ra sân: Chris Wood

Ra sân: Morgan Gibbs White

Ra sân: Elliot Anderson

Ra sân: Neco Williams
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ💎t♚ đền
P🥀h🍌ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thꦺay người
🌞
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 3 | 1 | 53 | 5.75 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 50 | 75.76% | 0 | 7 | 78 | 7.01 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 52 | 5.41 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 52 | 6.49 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 12 | 6.52 | |
11 | Jack Harrison | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 4 | 0 | 25 | 5.92 | |
8 | Orel Mangala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 3 | 2 | 71 | 6.69 | |
29 | Jesper Lindstrom | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 7 | 0 | 35 | 6.33 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 10 | 2 | 65 | 6.83 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.38 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 3 | 72 | 6.27 | |
22 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 36 | 5.96 | |
2 | Nathan Patterson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 4 | 0 | 29 | 6.41 | |
10 | Iliman Ndiaye | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 3 | 0 | 61 | 6.45 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 22 | 7.9 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.14 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 1 | 37 | 7.47 | |
18 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.32 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 45 | 7.07 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 23 | 6.79 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 4 | 40 | 8.12 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 44 | 7.28 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 4 | 59 | 7.54 | |
4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 52 | 7.57 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 2 | 61 | 6.98 | |
20 | Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.24 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 27 | 7.15 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 1 | 39 | 7.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ