Vòng 11
21:00 ngày 23/04/2024
Ethnikos Achnas FC
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 0)
Apollon Limassol FC
Địa điểm: Dasaki Stadium, Achnas
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.82
O 2.75
0.89
U 2.75
0.95
1
3.00
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Phút
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Marios Elia 1 - 0 match goal
7'
Enzo Cabrera 2 - 0 match goal
20'
 Manuel De Iriondo 𝔍 match yellow.png
27'
56'
match yellow.png ꦑ Tendayi Darikwa
64'
match goal 2 - 1 Mushaga Bakenga
70'
match goal 2 - 2 Mushaga Bakenga
Marios Elia 3 - 2 match goal
76'
 ꦫ Marios Peratikos  ꧅ match yellow.png
84'
90'
match goal 3 - 3 Mushaga Bakenga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🅺 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản ℱlưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ꦗ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
111
 
Pha tấn công
 
133
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 50%
15.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 0.6
3.7 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 5.2
48.8% Kiểm soát bóng 52.2%
14.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ethnikos Achnas FC (26trậ🍬n)
Chủ Khách
ꦡ Apollon Limasso🅺l FC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
3
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
0
5